Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Umraniyespor U19 VS Antalyaspor U19 , lịch sử thành tích giao đấu Umraniyespor U19 với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Umraniyespor U19 vs Antalyaspor U19, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Umraniyespor U19 vs Antalyaspor U19, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Umraniyespor U19 vs Antalyaspor U19, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.grizzlygary.com Umraniyespor U19 VS Antalyaspor U19 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Umraniyespor U19 VS Antalyaspor U19: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Umraniyespor U19 VS Antalyaspor U19 www.grizzlygary.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.grizzlygary.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Umraniyespor U19 VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.grizzlygary.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Umraniyespor U19 VS Antalyaspor U19 ở đâu, kênh nào được xem Umraniyespor U19 VS Antalyaspor U19 www.grizzlygary.com thì www.grizzlygary.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.grizzlygary.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Umraniyespor U19 VS Chelsea còn có thể tại www.grizzlygary.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Umraniyespor U19VS Chelsea. Umraniyespor U19 VS Antalyaspor U19 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Umraniyespor U19 VS Antalyaspor U19 bắt đầu. www.grizzlygary.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Umraniyespor U19
Thành tích gầnđây10trậnUmraniyespor U195Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn16Bàn thua18Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TUR U19
|
2022-11-19
|
Yeni Malatyaspor U19
|
2:1
|
Umraniyespor U19
|
0:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
TUR U19
|
2022-11-12
|
Umraniyespor U19
|
1:2
|
Kasimpasa U19
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-11-05
|
Bursaspor U19
|
0:0
|
Umraniyespor U19
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
TUR U19
|
2022-10-29
|
Umraniyespor U19
|
2:3
|
Besiktas JK U19
|
2:2
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-22
|
Trabzonspor U19
|
3:0
|
Umraniyespor U19
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-15
|
Umraniyespor U19
|
3:1
|
Giresunspor U19
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-08
|
Sivasspor U19
|
3:1
|
Umraniyespor U19
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-01
|
Umraniyespor U19
|
2:4
|
Boluspor U19
|
1:3
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-05-28
|
Umraniyespor U19
|
5:0
|
Eyupspor U19
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-05-25
|
Tuzlaspor U19
|
0:1
|
Umraniyespor U19
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
Antalyaspor U19
10trậnAntalyaspor U195Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn30Bàn thua13Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:90%
|
||||||||
TUR U19
|
2022-11-26
|
Antalyaspor U19
|
3:0
|
Kasimpasa U19
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Hòa |
TUR U19
|
2022-11-19
|
Bursaspor U19
|
1:3
|
Antalyaspor U19
|
0:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
TUR U19
|
2022-11-12
|
Antalyaspor U19
|
3:4
|
Besiktas JK U19
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-11-05
|
Trabzonspor U19
|
2:2
|
Antalyaspor U19
|
0:2
|
Hòa
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-29
|
Antalyaspor U19
|
3:1
|
Giresunspor U19
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-22
|
Sivasspor U19
|
2:2
|
Antalyaspor U19
|
1:2
|
Hòa
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-15
|
Antalyaspor U19
|
4:2
|
Boluspor U19
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-08
|
Konyaspor U19
|
0:3
|
Antalyaspor U19
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-10-01
|
Antalyaspor U19
|
4:1
|
Yeni Malatyaspor U19
|
2:0
|
Thắng
|
lớn | |
TUR U19
|
2022-06-04
|
Antalyaspor U19
|
3:0
|
Buyuksehir BLD.Spor U19
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
4
|
6
|
3
|
6
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
3
|
6
|
3
|
Đội khách
|
2
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
0
|
1
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
7
|
2
|
5
|
7
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
5
|
2
|
2
|
4
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
0
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
7
|
11
|
5
|
4
|
7
|
Đội nhà
|
8
|
6
|
9
|
4
|
2
|
4
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.25
|
2.0
|
0.5
|
Đội nhà
|
2.25
|
2.5
|
2.0
|
Đội khách
|
3.71
|
4.0
|
3.33
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.0
|
3.4
|
2.5
|
Đội nhà
|
1.44
|
1.6
|
1.25
|
Đội khách
|
4.89
|
6.6
|
2.75
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
9Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.35
|
3.18
3.24
|
2.10
2.26
|
82.22%
84.99%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.65
2.50
|
3.80
3.86
|
2.38
2.38
|
94.28%
92.66%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.48
2.43
|
3.51
3.53
|
2.27
2.32
|
88.60%
88.82%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.35
|
3.55
3.55
|
2.26
2.26
|
86.98%
86.98%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.50
|
3.30
3.30
|
2.37
2.37
|
88.89%
88.89%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.63
2.40
|
3.80
3.75
|
2.10
2.30
|
89.32%
89.44%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.45
|
3.40
3.40
|
2.38
2.38
|
89.74%
89.09%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.50
2.50
|
3.60
3.60
|
2.35
2.35
|
90.64%
90.64%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.35
|
3.55
3.55
|
2.26
2.26
|
86.98%
86.98%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.36
2.40
|
3.18
3.24
|
2.25
2.29
|
84.56%
86.06%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.65
2.40
|
3.80
3.70
|
2.10
2.30
|
89.55%
89.15%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.48
2.43
|
3.66
3.86
|
2.30
2.27
|
89.99%
90.00%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Umraniyespor U19
|
Antalyaspor U19
|